| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/11 18:00 |
21 FT |
Termez Surkhon[7] Olympic Fk Tashkent[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.01 0.85 |
2 u |
0.86 0.98 |
2.74 2.52 2.96 |
| 08/10 20:30 |
21 FT |
Buxoro Navbahor Namangan (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.83 0.98 |
5.50 1.57 3.40 |
| 08/10 19:00 |
21 FT |
Andijon Pakhtakor Tashkent (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
2 u |
|
||
| 07/10 20:30 |
21 FT |
Nasaf Qarshi[4] Neftchi Fargona[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.72 5.75 3.40 |
| 07/10 19:00 |
21 FT |
OTMK Olmaliq[5] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.72 5.00 3.75 |
| 06/10 20:30 |
21 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Qizilqum Zarafshon[12] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.96 0.90 |
2-2.5 u |
1.00 0.84 |
1.96 3.60 3.20 |
| 05/10 20:30 |
21 FT |
Turon Nukus[14] Metallurg Bekobod[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.05 0.81 |
2-2.5 u |
1.04 0.80 |
2.72 2.39 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá