| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 21:00 |
10 FT |
Metallurg Bekobod[12] Nasaf Qarshi[5] (Hòa) |
1 2 |
1 |
2.5 u |
|
||
| 15/05 21:00 |
10 FT |
Neftchi Fargona[3] Kuruvchi Bunyodkor[4] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 14/05 21:00 |
10 FT |
OTMK Olmaliq[6] Andijon[9] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 1.01 0.75 |
2.5 u |
0.86 0.89 |
1.38 7.50 4.30 |
| 14/05 21:00 |
10 FT |
Navbahor Namangan[2] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.78 0.97 |
2.5 u |
0.96 0.79 |
1.32 9.50 4.50 |
| 13/05 21:00 |
10 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Buxoro[11] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.96 0.87 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
1.20 14.59 6.28 |
| 13/05 21:00 |
10 FT |
Sogdiana Jizak[10] Turon Nukus[14] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.87 0.93 |
2-2.5 u |
1.01 0.79 |
1.84 3.81 3.15 |
| 12/05 21:00 |
10 FT |
Qizilqum Zarafshon[13] Olympic Fk Tashkent[8] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.08 0.84 |
2 u |
0.84 1.06 |
2.70 2.41 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá