| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 20:05 |
5 FT |
Pakhtakor Tashkent[7] Qizilqum Zarafshon[10] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.93 0.90 |
2.5-3 u |
0.79 1.05 |
1.19 11.58 6.17 |
| 09/04 20:15 |
5 FT |
Nasaf Qarshi[6] Termez Surkhon[5] (Hòa) |
3 2 |
1.5 | 0.91 0.78 |
2.5-3 u |
0.88 0.81 |
1.26 8.75 4.75 |
| 09/04 20:05 |
5 FT |
OTMK Olmaliq[4] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 0.90 |
2-2.5 u |
0.92 0.78 |
2.45 2.55 2.90 |
| 08/04 19:55 |
5 FT |
Andijon[8] Neftchi Fargona[1] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.92 0.82 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
3.80 1.87 3.50 |
| 08/04 17:30 |
5 FT |
Sogdiana Jizak[14] Metallurg Bekobod[12] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.93 0.78 |
2-2.5 u |
0.88 0.83 |
1.70 4.50 3.30 |
| 07/04 20:20 |
5 FT |
Buxoro[11] Kuruvchi Bunyodkor[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 07/04 19:55 |
5 FT |
Turon Nukus[13] Olympic Fk Tashkent[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá