| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 20:15 |
19 FT |
Buxoro[12] Olympic Fk Tashkent[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.09 0.77 |
2 u |
0.78 1.06 |
2.79 2.36 3.15 |
| 09/11 20:15 |
19 FT |
Turon Nukus[13] Neftchi Fargona[5] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.74 1.13 |
2-2.5 u |
1.01 0.83 |
3.90 1.87 3.25 |
| 24/09 20:00 |
19 FT |
Nasaf Qarshi[4] Kuruvchi Bunyodkor[8] (Hòa) |
0 1 |
1.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 24/09 20:00 |
19 FT |
Sogdiana Jizak[9] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 23/09 20:00 |
19 FT |
Andijon[7] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
2 u |
|
||
| 23/09 20:00 |
19 FT |
OTMK Olmaliq[5] Metallurg Bekobod[11] (Hòa) |
2 4 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 22/09 20:30 |
19 FT |
Termez Surkhon[6] Qizilqum Zarafshon[14] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2 u |
|
||
| 02/08 20:15 |
55 | Aral Nukus Navbahor Namangan B (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá