| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/08 21:30 |
17 FT |
Sogdiana Jizak[9] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.96 0.90 |
2 u |
0.89 0.95 |
4.10 1.90 3.10 |
| 26/08 20:30 |
17 FT |
OTMK Olmaliq[5] Neftchi Fargona[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.83 1.03 |
2-2.5 u |
1.01 0.83 |
2.09 3.30 3.10 |
| 21/08 21:00 |
17 FT |
Andijon[7] Olympic Fk Tashkent[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 2 u |
|
||
| 20/08 22:00 |
17 FT |
Buxoro[13] Termez Surkhon[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.82 1.04 |
2 u |
0.91 0.91 |
2.57 2.85 2.84 |
| 20/08 21:00 |
17 FT |
Turon Nukus[12] Kuruvchi Bunyodkor[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.83 1.02 |
2-2.5 u |
0.99 0.85 |
2.53 2.77 2.97 |
| 19/08 22:00 |
17 FT |
Nasaf Qarshi[4] Qizilqum Zarafshon[14] (Hòa) |
0 0 |
1.5-2 | 1.06 0.84 |
2.5 u |
0.98 0.90 |
1.21 11.50 5.20 |
| 19/08 21:00 |
17 FT |
Pakhtakor Tashkent[2] Metallurg Bekobod[11] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.91 0.99 |
2.5-3 u |
0.98 0.90 |
1.19 12.00 5.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá