| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 19:00 |
4 FT |
Olympic Fk Tashkent Andijon (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/04 19:00 |
4 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Turon Nukus[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.74 1.04 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
1.60 5.50 3.80 |
| 02/04 19:00 |
4 FT |
Metallurg Bekobod[12] Pakhtakor Tashkent[8] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.96 0.88 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
5.80 1.44 3.90 |
| 01/04 20:15 |
4 FT |
Qizilqum Zarafshon[11] Nasaf Qarshi[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.85 0.99 |
2-2.5 u |
0.83 0.99 |
4.89 1.76 3.43 |
| 01/04 20:00 |
4 FT |
Navbahor Namangan[3] Sogdiana Jizak[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.76 1.10 |
2-2.5 u |
0.98 0.85 |
1.57 6.16 3.76 |
| 31/03 20:00 |
4 FT |
Neftchi Fargona[1] OTMK Olmaliq[4] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.96 0.79 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
2.75 2.50 3.15 |
| 31/03 20:00 |
4 FT |
Termez Surkhon[7] Buxoro[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.87 0.87 |
2-2.5 u |
0.75 0.94 |
2.15 3.05 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá