| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/06 22:00 |
13 FT |
Olympic Fk Tashkent[9] Metallurg Bekobod[11] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.85 0.93 |
2 u |
0.84 0.94 |
1.48 6.00 3.60 |
| 25/06 22:00 |
13 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[6] Pakhtakor Tashkent[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.84 0.85 |
2-2.5 u |
0.77 0.93 |
3.70 1.83 3.05 |
| 25/06 22:00 |
13 FT |
Neftchi Fargona[2] Navbahor Namangan[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.75 1.01 |
2-2.5 u |
1.11 0.66 |
2.96 2.25 3.00 |
| 24/06 22:00 |
13 FT |
Nasaf Qarshi[4] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 24/06 22:00 |
13 FT |
Turon Nukus[14] Qizilqum Zarafshon[13] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 23/06 22:00 |
13 FT |
Buxoro[12] Andijon[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.89 1.01 |
2-2.5 u |
1.01 0.87 |
2.46 2.62 3.20 |
| 23/06 22:00 |
13 FT |
Termez Surkhon[8] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.94 0.96 |
2 u |
0.84 1.04 |
2.55 2.59 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá