| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/03 19:00 |
3 FT |
Turon Nukus[13] Termez Surkhon[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.88 0.86 |
3.30 2.10 3.35 |
| 19/03 18:00 |
3 FT |
Metallurg Bekobod[14] Qizilqum Zarafshon[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.03 0.69 |
2 u |
0.81 0.88 |
2.35 2.85 2.75 |
| 18/03 19:00 |
3 FT |
Andijon[8] Kuruvchi Bunyodkor[3] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
3.10 2.20 3.40 |
| 18/03 17:00 |
3 FT |
Sogdiana Jizak[11] Neftchi Fargona[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.85 0.90 |
2-2.5 u |
0.82 0.93 |
2.14 3.24 3.07 |
| 17/03 21:30 |
3 FT |
Pakhtakor Tashkent[12] Navbahor Namangan[1] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.85 1.00 |
2-2.5 u |
1.00 0.83 |
1.80 4.27 3.29 |
| 17/03 20:30 |
3 FT |
Buxoro[6] Nasaf Qarshi[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.97 0.78 |
2-2.5 u |
0.86 0.86 |
4.10 1.77 3.60 |
| 17/03 19:00 |
3 FT |
Olympic Fk Tashkent[4] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.88 0.96 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
3.12 2.22 3.11 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá