| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 19:15 |
26 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[8] (Hòa) |
2 3 |
1.25 | 0.80 0.92 |
2.5 u |
0.78 0.94 |
1.33 8.50 4.60 |
| 01/12 19:15 |
26 FT |
Navbahor Namangan[3] Neftchi Fargona[5] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.85 0.87 |
2 u |
0.78 0.94 |
1.64 5.50 3.35 |
| 01/12 19:15 |
26 FT |
OTMK Olmaliq[4] Nasaf Qarshi[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.79 0.93 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
3.20 2.25 3.00 |
| 01/12 17:00 |
26 FT |
Sogdiana Jizak[10] Termez Surkhon[6] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.97 0.76 |
2.25 u |
0.93 0.80 |
2.00 3.80 3.10 |
| 01/12 17:00 |
26 FT |
Andijon[7] Buxoro[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.75 0.99 |
2.25 u |
1.00 0.74 |
1.77 4.70 3.25 |
| 01/12 17:00 |
26 FT |
Qizilqum Zarafshon[12] Turon Nukus[13] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.81 0.91 |
2.5 u |
0.82 0.91 |
1.64 4.80 3.70 |
| 01/12 17:00 |
26 FT |
Metallurg Bekobod[11] Olympic Fk Tashkent[9] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.96 0.77 |
2.25 u |
1.00 0.74 |
2.35 3.15 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá