| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/03 19:00 |
1 FT |
Turon Nukus[UZB D1A-2] Buxoro[UZB D1A-3] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.93 0.83 |
2 u |
0.74 1.04 |
2.30 3.25 3.00 |
| 05/03 16:00 |
1 FT |
Termez Surkhon[11] OTMK Olmaliq[4] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
1.07 0.79 |
2-2.5 u |
0.76 0.94 |
3.35 1.90 3.15 |
| 04/03 18:30 |
1 FT |
Nasaf Qarshi[3] Andijon[UZB D1A-1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 0.84 1.00 |
3 u |
0.95 0.87 |
1.25 9.00 5.50 |
| 04/03 18:30 |
1 FT |
Navbahor Namangan[2] Qizilqum Zarafshon[5] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
1.45 6.00 3.80 |
| 04/03 16:00 |
1 FT |
Sogdiana Jizak[7] Kuruvchi Bunyodkor[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.95 0.78 |
2-2.5 u |
0.83 0.92 |
1.95 3.60 3.30 |
| 03/03 20:30 |
1 FT |
Metallurg Bekobod[10] Neftchi Fargona[9] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.93 0.82 |
2-2.5 u |
1.01 0.75 |
2.75 2.60 3.00 |
| 03/03 20:30 |
1 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Olympic Fk Tashkent[6] (Hòa) |
2 3 |
1.5 | 0.82 0.92 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
1.26 10.00 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá