| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/10 19:00 |
23 FT |
Buxoro[14] Pakhtakor Tashkent[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
2-2.5 u |
|
||
| 28/10 20:15 |
23 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Neftchi Fargona[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
1.04 0.82 |
2 u |
0.81 1.03 |
3.30 2.09 3.10 |
| 28/10 18:00 |
23 FT |
Andijon[6] OTMK Olmaliq[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.75 1.12 |
2.5 u |
1.03 0.81 |
2.64 2.37 3.35 |
| 27/10 20:30 |
23 FT |
Nasaf Qarshi[4] Metallurg Bekobod[9] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.93 0.80 |
2-2.5 u |
0.78 0.93 |
1.36 7.50 3.90 |
| 27/10 20:00 |
23 FT |
Termez Surkhon[7] Navbahor Namangan[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.80 0.91 |
2 u |
0.78 0.93 |
4.80 1.67 3.20 |
| 26/10 20:15 |
23 FT |
Turon Nukus[14] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.81 0.89 |
2-2.5 u |
0.82 0.88 |
|
| 26/10 18:00 |
23 FT |
Olympic Fk Tashkent[11] Qizilqum Zarafshon[12] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.89 0.83 |
2-2.5 u |
0.78 0.93 |
1.87 3.70 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá