| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 16:00 |
9 FT |
AC Nagano Parceiro[4] Fukushima United FC[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
1.30 0.57 |
1.71 4.40 3.30 |
| 15/05 16:00 |
9 FT |
Ryukyu Gamba Osaka U23 (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 15/05 12:00 |
9 FT |
Oita Trinita Tokyo U23 (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/05 11:00 |
9 FT |
Blaublitz Akita[1] Kataller Toyama[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.10 0.70 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
2.30 2.60 3.10 |
| 15/05 11:00 |
9 FT |
Tochigi SC[8] Grulla Morioka[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.87 0.93 |
2.5 u |
1.08 0.68 |
1.65 3.90 3.60 |
| 15/05 11:00 |
9 FT |
Yokohama Scc[12] Gainare Tottori[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.58 0.39 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
3.35 2.00 3.20 |
| 15/05 11:00 |
9 FT |
Fujieda Myfc Sc Sagamihara (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 15/05 11:00 |
9 FT |
Kagoshima United Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá