| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Tochigi SC[1] Fukushima United FC[12] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.97 0.85 |
2-2.5 u |
0.84 0.94 |
1.56 4.60 3.85 |
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Yokohama Scc[16] Ryukyu[8] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.82 1.01 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
3.75 1.75 3.55 |
| 16/10 11:00 |
25 FT |
AC Nagano Parceiro[6] Oita Trinita[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.03 0.81 |
2-2.5 u |
1.04 0.78 |
2.61 2.46 3.05 |
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Kagoshima United[3] Blaublitz Akita[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
2.05 3.05 3.25 |
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Grulla Morioka Sc Sagamihara (Hòa) |
5 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Kataller Toyama Tokyo U23 (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Fujieda Myfc Gamba Osaka U23 (Hòa) |
4 0 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 16/10 11:00 |
25 FT |
Gainare Tottori Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
1 2 |
2-2.5 u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá