| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/03 12:00 |
1 FT |
Giravanz Kitakyushu[6] Blaublitz Akita[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.92 0.92 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.17 2.93 3.15 |
| 12/03 12:00 |
1 FT |
Tokyo U23 Kataller Toyama (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 12/03 12:00 |
1 FT |
Gamba Osaka U23 Gainare Tottori (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 12/03 12:00 |
1 FT |
Cerezo Osaka U23 Grulla Morioka (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 12/03 11:00 |
1 FT |
Tochigi SC Ryukyu (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 12/03 11:00 |
1 FT |
Sc Sagamihara AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 11/03 12:00 |
1 FT |
Kagoshima United Fujieda Myfc (Hòa) |
5 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Yokohama Scc Fukushima United FC (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá