| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/05 13:00 |
8 FT |
Giravanz Kitakyushu[10] Gainare Tottori[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.61 1.30 |
2-2.5 u |
0.86 0.90 |
1.80 4.00 3.10 |
| 14/05 12:00 |
8 FT |
Gamba Osaka U23 Yokohama Scc (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 14/05 11:00 |
8 FT |
Fukushima United FC[4] Blaublitz Akita[1] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.96 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.82 |
3.95 1.72 3.50 |
| 14/05 11:00 |
8 FT |
Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 13/05 16:00 |
8 FT |
Ryukyu Azul Claro Numazu (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 13/05 12:00 |
8 FT |
Tokyo U23 Tochigi SC (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 13/05 12:00 |
8 FT |
Cerezo Osaka U23 Kataller Toyama (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 13/05 11:00 |
8 FT |
AC Nagano Parceiro Kagoshima United (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá