| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 12:00 |
5 FT |
Kagoshima United[2] Giravanz Kitakyushu[11] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.90 0.94 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
2.20 3.05 2.95 |
| 16/04 11:00 |
5 FT |
Tochigi SC[8] Azul Claro Numazu[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.77 1.01 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.99 3.45 3.05 |
| 16/04 11:00 |
5 FT |
Grulla Morioka Fujieda Myfc (Hòa) |
1 0 |
2.5 u |
|
|||
| 16/04 11:00 |
5 FT |
Blaublitz Akita Gainare Tottori (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 16/04 11:00 |
5 FT |
Fukushima United FC Sc Sagamihara (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 16/04 11:00 |
5 FT |
Kataller Toyama Ryukyu (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 15/04 12:00 |
5 FT |
Gamba Osaka U23 AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 15/04 12:00 |
5 FT |
Cerezo Osaka U23 Tokyo U23 (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá