| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/07 15:00 |
17 FT |
Yokohama Scc[17] Fujieda Myfc[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.89 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.87 |
3.80 1.80 3.30 |
| 16/07 13:00 |
17 FT |
Azul Claro Numazu[3] Grulla Morioka[13] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.98 0.80 |
2.5 u |
0.76 1.03 |
1.35 6.60 4.50 |
| 16/07 13:00 |
17 FT |
Fukushima United FC Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 16/07 13:00 |
17 FT |
Sc Sagamihara Kagoshima United (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/07 17:00 |
17 FT |
Ryukyu[6] Giravanz Kitakyushu[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.38 0.55 |
2.5 u |
0.85 0.92 |
2.50 2.50 3.15 |
| 15/07 16:00 |
17 FT |
Gainare Tottori Tokyo U23 (Hòa) |
0 6 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/07 16:00 |
17 FT |
Gamba Osaka U23 Blaublitz Akita (Hòa) |
2 1 |
1.5 |
3 u |
|
||
| 15/07 15:00 |
17 FT |
AC Nagano Parceiro[5] Tochigi SC[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.21 0.67 |
2-2.5 u |
1.12 0.71 |
2.57 2.52 2.96 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá