| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/11 15:00 |
32 FT |
Tochigi SC[1] Gainare Tottori[17] (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 | 1.10 0.70 |
3 u |
1.05 0.74 |
1.29 9.50 4.75 |
| 19/11 12:00 |
32 FT |
Gamba Osaka U23[16] Kagoshima United[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.81 1.02 |
2.5-3 u |
0.67 1.17 |
3.80 1.74 3.70 |
| 19/11 12:00 |
32 FT |
Cerezo Osaka U23[13] Fujieda Myfc[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.03 0.80 |
2.5 u |
0.84 0.98 |
2.66 2.34 3.15 |
| 19/11 12:00 |
32 FT |
Yokohama Scc[14] Grulla Morioka[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.23 0.65 |
2.5 u |
0.92 0.89 |
2.20 2.90 3.20 |
| 19/11 11:00 |
32 FT |
Azul Claro Numazu[3] Ryukyu[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.75 1.04 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
1.80 3.90 3.45 |
| 19/11 11:00 |
32 FT |
Blaublitz Akita[2] Fukushima United FC[12] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 1.29 0.63 |
2.5-3 u |
0.92 0.90 |
1.39 6.20 4.55 |
| 19/11 11:00 |
32 FT |
Sc Sagamihara[11] Tokyo U23[10] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.06 0.77 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.30 2.80 3.25 |
| 19/11 11:00 |
32 FT |
Kataller Toyama[6] AC Nagano Parceiro[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.23 0.65 |
2-2.5 u |
1.28 0.60 |
2.50 2.70 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá