| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/05 11:00 |
7 FT |
Tochigi SC[4] Giravanz Kitakyushu[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.08 0.72 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
2.05 3.30 3.00 |
| 07/05 11:00 |
7 FT |
Kataller Toyama[5] Fukushima United FC[2] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.80 1.03 |
2 u |
0.91 0.89 |
2.10 3.20 2.99 |
| 07/05 11:00 |
7 FT |
Grulla Morioka[9] AC Nagano Parceiro[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.71 1.10 |
2 u |
0.78 1.01 |
2.73 2.38 3.00 |
| 07/05 11:00 |
7 FT |
Blaublitz Akita Fujieda Myfc (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 07/05 11:00 |
7 FT |
Yokohama Scc Gainare Tottori (Hòa) |
1 2 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 07/05 11:00 |
7 FT |
Sc Sagamihara Azul Claro Numazu (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 06/05 16:00 |
7 FT |
Kagoshima United Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
0 1 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 06/05 12:00 |
7 FT |
Tokyo U23 Ryukyu (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá