| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Azul Claro Numazu[2] Tochigi SC[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.02 0.80 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
2.28 2.78 3.10 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Gainare Tottori[17] Blaublitz Akita[3] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.78 1.04 |
3 u |
0.90 0.92 |
5.90 1.36 4.45 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
AC Nagano Parceiro[5] Giravanz Kitakyushu[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 0.97 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
2.17 2.93 3.10 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Tokyo U23[11] Cerezo Osaka U23[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.75 1.07 |
2-2.5 u |
0.90 0.91 |
2.34 2.74 3.05 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Fukushima United FC[10] Grulla Morioka[15] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.12 0.72 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.47 2.46 3.20 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Fujieda Myfc[8] Yokohama Scc[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.78 1.05 |
2.5-3 u |
0.79 1.01 |
1.56 4.60 4.10 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Kagoshima United[4] Sc Sagamihara[12] (Hòa) |
5 2 |
0.5-1 | 0.89 0.92 |
2-2.5 u |
0.82 0.99 |
1.73 4.10 3.40 |
| 03/12 11:00 |
34 FT |
Ryukyu[6] Kataller Toyama[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.79 1.05 |
2-2.5 u |
0.88 0.90 |
2.45 2.70 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá