| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/08 15:00 |
20 FT |
Kataller Toyama[5] Blaublitz Akita[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.07 0.77 |
2-2.5 u |
1.08 0.74 |
2.39 2.67 3.05 |
| 07/08 15:00 |
20 FT |
Gainare Tottori[15] Grulla Morioka[13] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.71 1.13 |
2-2.5 u |
1.08 0.72 |
2.30 2.85 3.05 |
| 07/08 15:00 |
20 FT |
Tochigi SC Tokyo U23 (Hòa) |
1 1 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 07/08 15:00 |
20 FT |
Yokohama Scc Sc Sagamihara (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 07/08 15:00 |
20 FT |
Gamba Osaka U23 Ryukyu (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 07/08 13:00 |
20 FT |
Fukushima United FC[12] Oita Trinita[3] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
1.02 0.80 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
3.20 1.98 3.10 |
| 07/08 13:00 |
20 FT |
Fujieda Myfc[9] AC Nagano Parceiro[4] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.88 0.93 |
2-2.5 u |
1.07 0.72 |
2.95 2.20 3.10 |
| 06/08 17:00 |
20 FT |
Cerezo Osaka U23 Kagoshima United (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá