| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/06 12:00 |
12 FT |
Oita Trinita Sc Sagamihara (Hòa) |
3 0 |
2-2.5 u |
|
|||
| 12/06 12:00 |
12 FT |
Tokyo U23 Fujieda Myfc (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 12/06 11:05 |
12 FT |
Fukushima United FC[12] Grulla Morioka[16] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.19 0.68 |
2-2.5 u |
0.95 0.87 |
2.19 2.85 3.20 |
| 12/06 11:00 |
12 FT |
Blaublitz Akita[2] Kagoshima United[3] (Hòa) |
1 3 |
0 | 1.13 0.72 |
2 u |
1.00 0.74 |
2.85 2.28 3.00 |
| 12/06 11:00 |
12 FT |
Yokohama Scc[15] Tochigi SC[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.32 0.60 |
2-2.5 u |
0.95 0.87 |
4.95 1.60 3.40 |
| 12/06 11:00 |
12 FT |
AC Nagano Parceiro[7] Ryukyu[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.77 1.08 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
2.05 3.15 3.15 |
| 12/06 11:00 |
12 FT |
Kataller Toyama Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 12/06 11:00 |
12 FT |
Gainare Tottori Gamba Osaka U23 (Hòa) |
0 4 |
2-2.5 u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá