| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/10 16:00 |
24 FT |
Ryukyu[8] Tochigi SC[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.06 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
3.05 2.06 3.25 |
| 02/10 12:00 |
24 FT |
Oita Trinita[2] Kagoshima United[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.74 1.06 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
1.75 3.90 3.20 |
| 02/10 12:00 |
24 FT |
Tokyo U23 Yokohama Scc (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/10 12:00 |
24 FT |
Gamba Osaka U23 Kataller Toyama (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/10 11:00 |
24 FT |
Blaublitz Akita[5] Grulla Morioka[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 1.14 0.71 |
2-2.5 u |
0.90 0.86 |
1.84 3.75 3.25 |
| 02/10 11:00 |
24 FT |
Fukushima United FC[11] Gainare Tottori[13] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.94 0.87 |
2-2.5 u |
0.86 0.90 |
2.05 3.20 3.25 |
| 02/10 11:00 |
24 FT |
Sc Sagamihara AC Nagano Parceiro (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 01/10 12:00 |
24 FT |
Cerezo Osaka U23 Fujieda Myfc (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá