| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/05 17:30 |
11 FT |
Ryukyu[3] Blaublitz Akita[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.90 0.81 |
2.35 2.80 3.05 |
| 29/05 13:00 |
11 FT |
Grulla Morioka[15] Kataller Toyama[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.52 1.47 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
3.40 1.93 3.25 |
| 29/05 11:00 |
11 FT |
Yokohama Scc[14] Fukushima United FC[13] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.07 0.69 |
2 u |
1.03 0.77 |
3.60 1.95 3.00 |
| 29/05 11:00 |
11 FT |
Fujieda Myfc[9] Oita Trinita[8] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.72 0.34 |
2-2.5 u |
0.77 1.03 |
3.50 1.90 3.50 |
| 29/05 11:00 |
11 FT |
Tochigi SC Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 29/05 11:00 |
11 FT |
Sc Sagamihara Gainare Tottori (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 29/05 11:00 |
11 FT |
AC Nagano Parceiro Tokyo U23 (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 2 u |
|
||
| 29/05 11:00 |
11 FT |
Kagoshima United Gamba Osaka U23 (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá