| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/09 16:00 |
22 FT |
Ryukyu[10] Grulla Morioka[12] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 1.08 0.72 |
2.5-3 u |
1.20 0.65 |
2.25 2.75 3.20 |
| 19/09 16:00 |
22 FT |
Oita Trinita Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
2 0 |
1 | 2.5-3 u |
|
||
| 19/09 11:00 |
22 FT |
Tokyo U23 Blaublitz Akita (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 18/09 15:00 |
22 FT |
Tochigi SC Sc Sagamihara (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/09 15:00 |
22 FT |
Gamba Osaka U23 Kagoshima United (Hòa) |
6 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 18/09 13:00 |
22 FT |
Fukushima United FC[11] AC Nagano Parceiro[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
3.75 1.78 3.30 |
| 18/09 11:00 |
22 FT |
Fujieda Myfc[8] Gainare Tottori[15] (Hòa) |
2 5 |
0.5 | 0.99 0.84 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
2.00 3.20 3.25 |
| 17/09 11:00 |
22 FT |
Yokohama Scc[16] Kataller Toyama[4] (Hòa) |
3 4 |
1 |
0.72 1.08 |
2-2.5 u |
0.92 0.85 |
4.35 1.61 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá