| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 11:00 |
28 FT |
Kataller Toyama[4] Ryukyu[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.84 0.94 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
2.10 2.95 3.35 |
| 06/11 11:00 |
28 FT |
Fujieda Myfc[8] Kagoshima United[3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
0.86 0.96 |
2.79 2.22 3.20 |
| 06/11 11:00 |
28 FT |
Blaublitz Akita Sc Sagamihara (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 06/11 11:00 |
28 FT |
Yokohama Scc Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 06/11 11:00 |
28 FT |
Oita Trinita Gamba Osaka U23 (Hòa) |
1 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 05/11 11:00 |
28 FT |
Grulla Morioka[15] Fukushima United FC[13] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.98 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.60 3.30 |
| 05/11 11:00 |
28 FT |
Gainare Tottori[14] Tochigi SC[1] (Hòa) |
0 1 |
2-2.5 u |
2.30 2.70 3.25 |
|||
| 05/11 11:00 |
28 FT |
Tokyo U23 AC Nagano Parceiro (Hòa) |
1 2 |
2-2.5 u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá