| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 14:00 |
7 FT |
Ryukyu Sc Sagamihara (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 01/05 12:00 |
7 FT |
AC Nagano Parceiro[1] Gainare Tottori[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
1.52 5.20 3.65 |
| 01/05 12:00 |
7 FT |
Oita Trinita[5] Kataller Toyama[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.87 0.96 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.00 3.40 3.10 |
| 01/05 12:00 |
7 FT |
Kagoshima United[10] Fukushima United FC[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.00 0.78 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
2.20 3.00 3.00 |
| 01/05 12:00 |
7 FT |
Tokyo U23 Tochigi SC (Hòa) |
1 1 |
2-2.5 u |
|
|||
| 01/05 12:00 |
7 FT |
Cerezo Osaka U23 Yokohama Scc (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 01/05 11:00 |
7 FT |
Fujieda Myfc[8] Grulla Morioka[16] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.06 0.78 |
2.5 u |
1.00 0.81 |
2.16 2.70 3.20 |
| 01/05 11:00 |
7 FT |
Blaublitz Akita Gamba Osaka U23 (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá