| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/08 15:00 |
5 FT |
Kataller Toyama[4] Gainare Tottori[14] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 1.04 0.78 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
1.77 4.00 3.30 |
| 13/08 15:00 |
5 FT |
Kagoshima United Sc Sagamihara (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/06 16:30 |
5 FT |
Oita Trinita Fukushima United FC (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/04 12:00 |
5 FT |
Tokyo U23 Gamba Osaka U23 (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 17/04 11:00 |
5 FT |
Grulla Morioka[15] Ryukyu[1] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
0.76 1.08 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
2.79 2.32 3.00 |
| 17/04 11:00 |
5 FT |
Fujieda Myfc[13] Yokohama Scc[12] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.85 0.91 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
2.08 3.10 3.15 |
| 17/04 11:00 |
5 FT |
Blaublitz Akita[5] Tochigi SC[11] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.14 0.71 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
2.32 2.73 3.13 |
| 16/04 12:00 |
5 FT |
Cerezo Osaka U23 AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá