| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 14:00 |
26 FT |
Ryukyu[8] AC Nagano Parceiro[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.16 0.70 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
2.86 2.23 3.10 |
| 23/10 12:00 |
26 FT |
Oita Trinita[2] Grulla Morioka[15] (Hòa) |
4 2 |
1 | 0.96 0.88 |
2.5 u |
0.81 1.00 |
1.52 4.80 3.95 |
| 23/10 12:00 |
26 FT |
Gamba Osaka U23 Tokyo U23 (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Fukushima United FC[12] Yokohama Scc[16] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.90 0.94 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
1.66 4.25 3.55 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Fujieda Myfc[9] Tochigi SC[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.80 1.04 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
3.05 2.03 3.35 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Gainare Tottori[14] Kataller Toyama[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.78 1.06 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
2.92 2.07 3.40 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Sc Sagamihara Kagoshima United (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 22/10 12:00 |
26 FT |
Cerezo Osaka U23 Blaublitz Akita (Hòa) |
1 2 |
2-2.5 u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá