| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/11 13:00 |
29 FT |
Ryukyu[7] Gainare Tottori[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.07 0.75 |
2.5 u |
0.71 1.10 |
1.88 3.35 3.45 |
| 13/11 12:00 |
29 FT |
Gamba Osaka U23 Blaublitz Akita (Hòa) |
2 2 |
2.5 u |
|
|||
| 13/11 12:00 |
29 FT |
Cerezo Osaka U23 Kataller Toyama (Hòa) |
2 3 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 13/11 11:10 |
29 FT |
Kagoshima United[3] Grulla Morioka[15] (Hòa) |
2 2 |
1.5 | 1.16 0.70 |
2.5-3 u |
0.60 1.25 |
1.26 8.75 4.85 |
| 13/11 11:00 |
29 FT |
Tochigi SC[1] AC Nagano Parceiro[5] (Hòa) |
0 1 |
1 | 1.02 0.82 |
2.5 u |
1.02 0.78 |
1.50 5.60 3.75 |
| 13/11 11:00 |
29 FT |
Oita Trinita[2] Yokohama Scc[16] (Hòa) |
3 0 |
2 | 0.83 1.01 |
3 u |
0.93 0.87 |
1.13 10.50 7.00 |
| 13/11 11:00 |
29 FT |
Fukushima United FC Tokyo U23 (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 13/11 11:00 |
29 FT |
Sc Sagamihara Fujieda Myfc (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá