| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/09 16:00 |
21 FT |
Ryukyu[10] Fukushima United FC[12] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.78 1.01 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.00 3.75 3.40 |
| 11/09 15:00 |
21 FT |
Kataller Toyama[4] Fujieda Myfc[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.76 1.07 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
1.73 4.10 3.40 |
| 11/09 15:00 |
21 FT |
Kagoshima United[2] Gainare Tottori[15] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.84 0.99 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
1.50 5.65 3.75 |
| 11/09 15:00 |
21 FT |
AC Nagano Parceiro Gamba Osaka U23 (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 11/09 13:00 |
21 FT |
Sc Sagamihara Oita Trinita (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 11/09 11:00 |
21 FT |
Grulla Morioka Tokyo U23 (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 10/09 16:00 |
21 FT |
Cerezo Osaka U23 Tochigi SC (Hòa) |
0 3 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 10/09 12:00 |
21 FT |
Blaublitz Akita[6] Yokohama Scc[16] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.91 0.93 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
1.47 5.50 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá