| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/03 14:00 |
1 FT |
Ryukyu Fujieda Myfc (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 13/03 12:00 |
1 FT |
Gamba Osaka U23 Yokohama Scc (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 13/03 12:00 |
1 FT |
Cerezo Osaka U23 Grulla Morioka (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 13/03 12:00 |
1 FT |
Oita Trinita[1] AC Nagano Parceiro[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
2.02 3.25 3.20 |
| 13/03 11:30 |
1 FT |
Kagoshima United[15] Kataller Toyama[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.77 1.02 |
2-2.5 u |
0.93 0.85 |
2.80 2.13 3.20 |
| 13/03 11:00 |
1 FT |
Sc Sagamihara Tokyo U23 (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 13/03 11:00 |
1 FT |
Fukushima United FC Blaublitz Akita (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 13/03 11:00 |
1 FT |
Tochigi SC[2] Gainare Tottori[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.08 0.72 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
1.77 3.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá