| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/09 15:00 |
23 FT |
Tochigi SC Gamba Osaka U23 (Hòa) |
0 2 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 25/09 15:00 |
23 FT |
AC Nagano Parceiro Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
1 3 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 25/09 14:00 |
23 FT |
Kagoshima United Tokyo U23 (Hòa) |
1 0 |
1 | 2-2.5 u |
|
||
| 25/09 11:00 |
23 FT |
Grulla Morioka[13] Fujieda Myfc[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.78 1.05 |
2.5 u |
0.86 0.96 |
2.34 2.73 3.05 |
| 25/09 11:00 |
23 FT |
Kataller Toyama[4] Oita Trinita[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.26 0.64 |
2-2.5 u |
0.94 0.84 |
2.30 2.75 3.20 |
| 25/09 11:00 |
23 FT |
Gainare Tottori[15] Yokohama Scc[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.76 1.07 |
2-2.5 u |
0.94 0.84 |
1.75 4.10 3.25 |
| 25/09 11:00 |
23 FT |
Sc Sagamihara Ryukyu (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 24/09 10:30 |
23 FT |
Blaublitz Akita[6] Fukushima United FC[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.84 1.00 |
2-2.5 u |
0.78 1.02 |
1.84 3.65 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá