| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 12:00 |
3 FT |
Oita Trinita[2] Gainare Tottori[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 1.04 0.75 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
1.78 3.98 3.28 |
| 03/04 11:00 |
3 FT |
Kataller Toyama Gamba Osaka U23 (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 03/04 11:00 |
3 FT |
Fukushima United FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0 1 |
2-2.5 u |
|
|||
| 03/04 11:00 |
3 FT |
Blaublitz Akita Tokyo U23 (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 03/04 11:00 |
3 FT |
Grulla Morioka[16] AC Nagano Parceiro[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.78 1.07 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
3.95 1.75 3.38 |
| 03/04 11:00 |
3 FT |
Tochigi SC[13] Fujieda Myfc[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.91 0.93 |
2-2.5 u |
0.82 1.01 |
1.62 5.00 3.30 |
| 03/04 11:00 |
3 FT |
Yokohama Scc[4] Kagoshima United[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.16 0.71 |
2-2.5 u |
1.04 0.79 |
2.80 2.12 3.20 |
| 02/04 12:00 |
3 FT |
Cerezo Osaka U23 Ryukyu (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá