| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 14:00 |
4 FT |
Ryukyu[3] Oita Trinita[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.91 0.89 |
2.5 u |
1.05 0.77 |
3.20 2.00 3.30 |
| 10/04 12:00 |
4 FT |
Tokyo U23 Kataller Toyama (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 10/04 12:00 |
4 FT |
Gamba Osaka U23 Cerezo Osaka U23 (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 10/04 11:00 |
4 FT |
Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 10/04 11:00 |
4 FT |
Yokohama Scc Blaublitz Akita (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 10/04 11:00 |
4 FT |
Fukushima United FC[14] Tochigi SC[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.80 1.02 |
2-2.5 u |
0.96 0.82 |
3.00 2.02 3.20 |
| 10/04 11:00 |
4 FT |
Gainare Tottori[13] Kagoshima United[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.13 0.72 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
2.50 2.50 3.15 |
| 10/04 11:00 |
4 FT |
AC Nagano Parceiro Fujieda Myfc (Hòa) |
2 1 |
1 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá