| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/05 21:00 |
34 FT |
Septemvri Simitli Dobrudzha (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/05 21:00 |
34 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[3] Lokomotiv Sofia[2] (Hòa) |
1 4 |
0 | 0.75 0.95 |
3 u |
0.85 0.85 |
2.19 2.43 3.55 |
| 21/05 21:00 |
34 FT |
Septemvri Sofia[4] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[15] (Hòa) |
3 0 |
2 | 0.80 0.90 |
3 u |
0.80 0.90 |
1.11 11.00 6.10 |
| 21/05 21:00 |
34 FT |
Sozopol[7] Minyor Pernik[8] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.94 0.76 |
2.75 u |
0.80 0.90 |
2.13 2.56 3.45 |
| 21/05 21:00 |
34 FT |
Sportist Svoge[5] Neftohimik[14] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.76 0.94 |
2.75 u |
0.75 0.95 |
1.21 8.00 4.95 |
| 21/05 21:00 |
34 FT |
Yantra Gabrovo[12] Litex Lovech[9] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 0.95 0.75 |
3 u |
0.90 0.80 |
2.13 2.52 3.55 |
| 20/05 21:00 |
34 FT |
Hebar Pazardzhik Kariana Erden (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá