| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 19:00 |
14 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[4] Sportist Svoge[7] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.88 0.86 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
1.24 11.00 5.25 |
| 23/11 19:30 |
14 FT |
Septemvri Sofia[6] Pirin Blagoevgrad[2] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.02 0.74 |
2.5-3 u |
0.79 0.96 |
2.65 2.30 3.60 |
| 21/11 19:30 |
14 FT |
Hebar Pazardzhik[5] Minyor Pernik[13] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 2.5-3 u |
1.37 6.65 4.20 |
||
| 21/11 19:30 |
14 FT |
Sozopol[14] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[12] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 2.5 u |
2.10 3.10 3.15 |
||
| 21/11 19:30 |
14 FT |
Strumska Slava[10] Litex Lovech[8] (Hòa) |
3 3 |
0 | 2.5 u |
2.55 2.55 3.05 |
||
| 20/11 19:30 |
14 FT |
Yantra Gabrovo[15] Lokomotiv Sofia[3] (Hòa) |
1 1 |
1 |
1.01 0.83 |
2.5-3 u |
0.88 0.86 |
7.50 1.40 4.30 |
| 20/11 19:00 |
14 FT |
Septemvri Simitli Neftohimik (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá