| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/05 19:15 |
30 FT |
Hebar Pazardzhik[5] Lokomotiv Sofia[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.84 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
3.45 1.86 3.35 |
| 30/04 22:59 |
30 FT |
Sozopol[10] Sportist Svoge[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.88 0.95 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
2.97 2.22 3.66 |
| 30/04 20:00 |
30 FT |
Pirin Blagoevgrad Kariana Erden (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 29/04 21:30 |
30 FT |
Septemvri Simitli Lokomotiv Gorna Oryahovitsa (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 29/04 21:00 |
30 FT |
Septemvri Sofia[4] Ludogorets Razgrad Ii[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.85 0.98 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
1.85 4.43 3.46 |
| 29/04 21:00 |
30 FT |
Strumska Slava[12] Dobrudzha[11] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 1.04 0.81 |
2-2.5 u |
0.80 1.03 |
1.76 4.66 3.68 |
| 29/04 21:00 |
30 FT |
Yantra Gabrovo[15] Neftohimik[14] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 1.03 0.82 |
2-2.5 u |
0.81 1.01 |
2.03 3.61 3.56 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá