| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 19:30 |
15 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Ludogorets Razgrad Ii (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 01/12 19:30 |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[11] Ludogorets Razgrad Ii[4] (Hòa) |
? ? |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2.5-3 u |
0.96 0.79 |
3.10 2.10 3.50 |
| 29/11 17:00 |
15 FT |
Dobrudzha[12] Hebar Pazardzhik[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.80 2.10 3.60 |
| 29/11 17:00 |
15 FT |
Sportist Svoge[7] Septemvri Sofia[6] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 0.83 1.02 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
1.78 4.10 3.60 |
| 28/11 19:30 |
15 FT |
Kariana Erden[2] Strumska Slava[9] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 2.5-3 u |
1.46 5.40 4.10 |
||
| 28/11 19:30 |
15 FT |
Minyor Pernik[14] Yantra Gabrovo[16] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.71 4.10 3.55 |
| 28/11 19:30 |
15 FT |
Neftohimik[15] Sozopol[13] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.92 0.86 |
2.5 u |
1.15 0.61 |
1.86 3.75 3.25 |
| 27/11 19:45 |
15 FT |
Lokomotiv Sofia Septemvri Simitli (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá