| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/12 19:00 |
17 FT |
Lokomotiv Sofia[4] Ludogorets Razgrad Ii[3] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.75 3.80 |
| 12/12 23:45 |
17 FT |
Litex Lovech[10] Yantra Gabrovo[15] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.80 0.96 |
2.5-3 u |
0.79 0.96 |
1.45 5.40 4.05 |
| 12/12 19:00 |
17 FT |
Dobrudzha Septemvri Simitli (Hòa) |
0 2 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 12/12 19:00 |
17 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[14] Septemvri Sofia[7] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.25 2.00 3.25 |
| 12/12 19:00 |
17 FT |
Minyor Pernik[13] Sozopol[8] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.66 4.33 3.50 |
| 11/12 17:45 |
17 FT |
Kariana Erden[2] Hebar Pazardzhik[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.72 1.05 |
2-2.5 u |
0.77 0.98 |
2.40 2.85 3.20 |
| 11/12 17:45 |
17 FT |
Neftohimik[16] Sportist Svoge[6] (Hòa) |
2 4 |
0.5-1 |
0.90 0.84 |
2-2.5 u |
0.85 0.89 |
5.50 1.64 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá