| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 19:30 |
13 FT |
Kariana Erden[1] Pirin Blagoevgrad[3] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.86 0.88 |
2.5-3 u |
0.86 0.88 |
1.73 3.65 3.95 |
| 09/11 19:25 |
13 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[4] Septemvri Sofia[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.66 1.04 |
3 u |
0.77 1.02 |
1.84 3.10 3.70 |
| 08/11 19:30 |
13 FT |
Dobrudzha[13] Strumska Slava[9] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 08/11 19:30 |
13 FT |
Neftohimik[17] Yantra Gabrovo[15] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 07/11 19:30 |
13 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Septemvri Simitli (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 07/11 19:30 |
13 FT |
Sportist Svoge[10] Sozopol[12] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 06/11 19:30 |
13 FT |
Lokomotiv Sofia[2] Hebar Pazardzhik[6] (Hòa) |
1 3 |
1 | 0.76 1.02 |
2.5-3 u |
0.83 0.96 |
1.38 5.95 4.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá