| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/03 22:30 |
24 FT |
Pirin Blagoevgrad[1] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[14] (Hòa) |
5 1 |
2 | 1.03 0.79 |
2.75 u |
0.88 0.92 |
1.15 12.00 5.90 |
| 20/03 20:30 |
24 FT |
Kariana Erden[6] Neftohimik[16] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 20/03 20:30 |
24 FT |
Dobrudzha[10] Minyor Pernik[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 20/03 20:30 |
24 FT |
Hebar Pazardzhik Septemvri Simitli (Hòa) |
3 2 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 19/03 20:30 |
24 FT |
Septemvri Sofia[7] Yantra Gabrovo[15] (Hòa) |
5 0 |
1.25 | 1.04 0.78 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
1.42 5.70 4.15 |
| 19/03 20:30 |
24 FT |
Strumska Slava[12] Ludogorets Razgrad Ii[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.85 0.99 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.96 2.29 3.63 |
| 19/03 20:00 |
24 FT |
Litex Lovech[9] Lokomotiv Sofia[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.96 0.86 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
3.65 1.86 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá