| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/04 21:00 |
25 FT |
Sportist Svoge[3] Strumska Slava[12] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 1.02 0.83 |
2.5 u |
0.81 1.02 |
1.40 10.10 4.09 |
| 05/04 23:30 |
25 FT |
Sozopol[8] Hebar Pazardzhik[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.74 1.02 |
2-2.5 u |
0.90 0.84 |
2.95 2.35 3.10 |
| 05/04 21:00 |
25 FT |
Dobrudzha[10] Septemvri Sofia[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.84 1.00 |
2.5 u |
0.89 0.92 |
2.99 2.31 3.56 |
| 05/04 21:00 |
25 FT |
Minyor Pernik[11] Litex Lovech[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.01 0.83 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.44 3.68 2.72 |
| 05/04 21:00 |
25 FT |
Neftohimik[16] Pirin Blagoevgrad[1] (Hòa) |
2 1 |
2.5 |
3.5 u |
|
||
| 05/04 21:00 |
25 FT |
Septemvri Simitli Yantra Gabrovo (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 02/04 20:00 |
25 FT |
Lokomotiv Sofia Kariana Erden (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá