| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/12 19:00 |
16 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[4] Neftohimik[15] (Hòa) |
5 0 |
2.5-3 | 0.89 0.85 |
4-4.5 u |
0.97 0.78 |
1.20 11.00 6.25 |
| 05/12 19:00 |
16 FT |
Hebar Pazardzhik[5] Litex Lovech[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.78 1.02 |
1.90 3.50 3.30 |
| 05/12 19:00 |
16 FT |
Sportist Svoge[6] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[13] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.01 0.75 |
2.5 u |
0.84 0.91 |
1.52 5.75 3.90 |
| 05/12 19:00 |
16 FT |
Yantra Gabrovo[16] Dobrudzha[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.25 2.75 3.30 |
| 05/12 17:00 |
16 FT |
Sozopol[11] Lokomotiv Sofia[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
1.01 0.75 |
3 u |
0.86 0.88 |
5.00 1.59 3.90 |
| 04/12 19:00 |
16 FT |
Septemvri Simitli Minyor Pernik (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 04/12 18:00 |
16 FT |
Strumska Slava[10] Pirin Blagoevgrad[2] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.79 0.96 |
2.5 u |
0.85 0.89 |
10.00 1.43 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá