| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/08 00:00 |
1 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[13] Neftohimik[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.91 0.87 |
2.5 u |
0.79 0.99 |
1.79 4.10 3.80 |
| 08/08 22:59 |
1 FT |
Sozopol[10] Dobrudzha[3] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 08/08 22:59 |
1 FT |
Septemvri Simitli Litex Lovech (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 08/08 22:00 |
1 FT |
Strumska Slava[14] Septemvri Sofia[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 08/08 22:00 |
1 FT |
Sportist Svoge[9] Lokomotiv Sofia[2] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 08/08 22:00 |
1 FT |
Yantra Gabrovo[8] Kariana Erden[17] (Hòa) |
1 0 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 07/08 22:59 |
1 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[16] Minyor Pernik[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.77 0.99 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
1.77 3.65 3.55 |
| 07/08 21:45 |
1 FT |
Hebar Pazardzhik[5] Pirin Blagoevgrad[6] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.91 0.85 |
2.75 u |
0.96 0.80 |
4.10 1.65 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá