| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/05 19:00 |
32 FT |
Septemvri Simitli Lokomotiv Sofia (Hòa) |
1 4 |
1.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 13/05 19:00 |
32 FT |
Sozopol[7] Neftohimik[16] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.70 1.13 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.26 2.65 3.05 |
| 12/05 22:00 |
32 FT |
Yantra Gabrovo[13] Minyor Pernik[8] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.75 0.95 |
2.25 u |
0.80 0.90 |
1.75 3.70 3.25 |
| 12/05 18:30 |
32 FT |
Septemvri Sofia[4] Sportist Svoge[5] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.75 0.95 |
3 u |
0.90 0.80 |
1.55 4.05 3.85 |
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Strumska Slava Kariana Erden (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[2] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[15] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 0.85 0.75 |
2.75 u |
0.70 0.90 |
1.33 5.00 4.00 |
| 11/05 21:00 |
32 FT |
Hebar Pazardzhik[6] Dobrudzha[12] (Hòa) |
1 1 |
1.25 | 0.95 0.75 |
3 u |
0.90 0.80 |
1.40 5.00 4.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá