| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 20:00 |
10 FT |
Yantra Gabrovo[15] Ludogorets Razgrad Ii[3] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 17/10 20:00 |
10 FT |
Septemvri Simitli Sozopol (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 17/10 20:00 |
10 FT |
Hebar Pazardzhik[4] Sportist Svoge[16] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 17/10 20:00 |
10 FT |
Kariana Erden[1] Dobrudzha[11] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 17/10 20:00 |
10 FT |
Strumska Slava[10] Neftohimik[17] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 17/10 19:15 |
10 FT |
Septemvri Sofia[6] Litex Lovech[7] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 17/10 00:00 |
10 FT |
Pirin Blagoevgrad[5] Minyor Pernik[9] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 | 0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.78 0.96 |
1.44 6.25 4.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá