| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/02 19:00 |
18 FT |
Minyor Pernik[13] Ludogorets Razgrad Ii[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.20 2.75 3.50 |
| 15/02 18:30 |
18 FT |
Lokomotiv Sofia[2] Sportist Svoge[6] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.83 0.98 |
1.40 5.50 4.50 |
| 13/02 19:00 |
18 FT |
Litex Lovech Septemvri Simitli (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 13/02 19:00 |
18 FT |
Kariana Erden Yantra Gabrovo (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 13/02 19:00 |
18 FT |
Dobrudzha[11] Sozopol[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.81 0.93 |
2-2.5 u |
0.76 0.99 |
2.10 3.25 3.30 |
| 13/02 19:00 |
18 FT |
Neftohimik[16] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[14] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 13/02 19:00 |
18 FT |
Septemvri Sofia[7] Strumska Slava[12] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.99 0.85 |
2.5-3 u |
0.90 0.92 |
1.57 7.27 3.55 |
| 12/02 20:00 |
18 FT |
Pirin Blagoevgrad[1] Hebar Pazardzhik[5] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.93 0.90 |
2.5 u |
0.89 0.92 |
1.53 7.61 3.68 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá