| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 22:00 |
33 FT |
Minyor Pernik Septemvri Simitli (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/05 22:00 |
33 FT |
Neftohimik[16] Ludogorets Razgrad Ii[2] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 16/05 21:45 |
33 FT |
Litex Lovech[11] Hebar Pazardzhik[6] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 16/05 21:45 |
33 FT |
Lokomotiv Sofia[4] Sozopol[7] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 16/05 19:30 |
33 FT |
Dobrudzha[13] Yantra Gabrovo[12] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 15/05 19:00 |
33 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[15] Sportist Svoge[5] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 14/05 22:59 |
33 FT |
Pirin Blagoevgrad[1] Strumska Slava[11] (Hòa) |
2 0 |
1.75 | 0.75 0.95 |
3 u |
0.85 0.85 |
1.15 9.50 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá