| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/10 22:30 |
11 FT |
Litex Lovech[8] Kariana Erden[1] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.91 0.89 |
2.5 u |
0.99 0.79 |
2.18 3.11 3.37 |
| 26/10 19:30 |
11 FT |
Ludogorets Razgrad Ii Septemvri Simitli (Hòa) |
4 1 |
1.25 | 3 u |
|
||
| 25/10 21:00 |
11 FT |
Sozopol[13] Septemvri Sofia[5] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 25/10 19:30 |
11 FT |
Dobrudzha[11] Pirin Blagoevgrad[3] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 25/10 19:30 |
11 FT |
Lokomotiv Sofia[2] Strumska Slava[9] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 25/10 19:30 |
11 FT |
Sportist Svoge[12] Yantra Gabrovo[14] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 24/10 00:00 |
11 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[16] Hebar Pazardzhik[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.98 0.85 |
2.5-3 u |
0.92 0.89 |
3.12 2.10 3.74 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá